1. Phím tắt điều khiển Timeline Phím tắt trên Windows Phím tắt trên macOS Chức năng J J Khởi chạy video theo chiều ngược lại K K Pause/Sto...
1. Phím tắt điều khiển Timeline Phím tắt trên Windows Phím tắt trên macOS Chức năng J J Khởi chạy video theo chiều ngược lại K K Pause/Sto...
| Phím tắt trên Windows | Phím tắt trên macOS | Chức năng |
| J | J | Khởi chạy video theo chiều ngược lại |
| K | K | Pause/Stop Video |
| L | L | Chạy/Tua Video ( Thao tác nhiều lần) |
| ←→ | ←→ | Tiến thêm khung hình |
| Space | Space | Play/Stop |
| Enter | Enter | Render |
| I | I | Đánh dấu điểm |
| O | O | Đánh dấu xung quanh điểm |
| +/- | +/- | Phóng to/ thu nhỏ video |
| Delete | Delete | Xóa 1 source trên timeline. |
| Chức năng | Phím tắt trên Windows | Phím tắt trên macOS |
| Selection Tool | V | V |
| Track Select Forward Tool | A | A |
| Track Select Backrward Tool | Shift + A | Shift + A |
| Ripple Edit Tool | B | B |
| Roll Edit Tool | N | N |
| Razor Tool | C | C |
| Slip Tool | Y | Y |
| Slide Tool | U | U |
| Pen Tool | P | P |
| Hand Tool | H | H |
| Insert & Overwrite. | <,> | <,> |
| Rate Strech. | X | X |
| Snap (Turn on/ off). | S | S |
| Zoom In/ Out. | Z | Z |
| Chức năng | Phím tắt trên Windows | Phím tắt trên macOS |
| Sao chép | Ctrl C | Cmd C |
| Cắt | Ctrl X | Cmd X |
| Paste | Ctrl V | Cmd V |
| Duplicate | Ctrl + Shift + / | Cmd+ Shift + / |
| Undo | Ctrl Z | Cmd Z |
| Redo | Ctrl + Shift + Z | Cmd+ Shift + Z |
| Chọn tất cả | Ctrl A | Cmd A |
| Chức năng | Phím tắt trên Windows | Phím tắt trên macOS |
| Tạo khu bếp mới | Ctrl + Alt + N | Cmd + Alt + N |
| Tạo file mới | Ctrl + N | Cmd + N |
| Mở file mới | Ctrl + O | Cmd + O |
| Tạo Bin mới | Ctrl + / | Cmd + / |
| Nhập file | Ctrl + I | Cmd + I |
| Xuất file | Ctrl + M | Cmd + M |
| Save as | Ctrl + Shift + S | Cmd + Shift + S |
| Tạo Title mới | Ctrl + T | Cmd + T |
| Bỏ chọn tất cả | Ctrl + Shift + A | Cmd + Shift + A |
| Đóng Project | Ctrl + W | Cmd + W |
| Speed/Duration | Ctrl + R | Cmd + R |
COMMENTS